Có 2 kết quả:
助学贷款 zhù xué dài kuǎn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ • 助學貸款 zhù xué dài kuǎn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
zhù xué dài kuǎn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
student loan
Bình luận 0
zhù xué dài kuǎn ㄓㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
student loan
Bình luận 0